Mazda BT-50 được người dùng đánh giá là mẫu xe có kích thước vượt trội trong phân khúc, động cơ mạnh mẽ cùng nhiều trang bị an toàn.
1. Giới thiệu chung về Mazda BT-50
Xuất hiện tại Việt Nam vào năm 2012, Mazda BT-50 sản xuất tại nhà máy AutoAlliance Thailand (AAT) và do Thaco phân phối nhanh chóng để lại dấu ấn với doanh số tăng trưởng qua từng năm.

Năm 2022, Mazda BT-50 đứng thứ 3 về doanh số trong thị phần xe bán tải với doanh số gần 1000 xe tại Việt Nam.
2. Bảng giá xe Mazda BT-50
Bảng giá xe Mazda BT-50 (Đơn vị: VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP. HCM | Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
MT 4x2 | 649.000.000 | 718.065.000 | 710.277.000 | 695.171.000 | 691.277.000 |
AT 4x2 | 699.000.000 | 771.665.000 | 763.277.000 | 748.471.000 | 744.277.000 |
>>Xem thêm: Tổng hợp giá xe Mazda mới nhất
3. Thông số kỹ thuật Mazda BT-50
Thông số kỹ thuật | Mazda BT-50 1.9 MT 4x2 | Mazda BT-50 1.9 AT 4x2 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5280 x 1870 x 1800 mm | |
Chiều dài cơ sở | 3125 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 224 mm | |
Bán kính quay vòng | 6100 mm | |
Khả năng lội nước | 800 mm | 800 mm |
Trọng lượng không tải | 1809 kg | 1831 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2650 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 76 L | |
Kích thước thùng xe | 1495 x 1530 x 490 mm | |
Số chỗ ngồi | 5 |
>> Xem thêm:
- Giá xe Mazda 2: Giá lăn bánh 09/2023, thông số & trải nghiệm
- Giá xe Mazda 3 tháng 09/2023: Thông số & Đánh giá
- Giá xe Mazda 6 tháng 09/2023: Thông số & Đánh giá chi tiết
- Giá xe Mazda CX-5 tháng 09/2023: Thông số & Đánh giá chi tiết
- Giá xe Mazda CX-8 tháng 09/2023: Thông số & Đánh giá chi tiết
4. Đánh giá ngoại thất Mazda BT-50
Được đánh giá là một trong các xe bán tải có kích thước lớn nhất trong phân khúc, Mazda BT-50 có động cơ mạnh mẽ nhưng sở hữu thiết kế bắt mắt và mềm mại chẳng kém gì các mẫu sedan, SUV.
Thông số | Mazda BT-50 MT 4x2 | Mazda BT-50 AT 4x2 |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Halogen | Halogen |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Không | Không |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Cơ / Manual | Cơ / Manual |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Chỉnh điện / Đèn báo rẽ | |
Lốp | 225/65R17 | |
Tấm bảo vệ gầm xe | Có | |
Tấm lót thùng hàng | Có |
Phần đầu xe của Mazda BT-50 có thiết kế khá tương đồng với mẫu SUV CX-9. Lưới tản nhiệt nẹp chrome chắc chắn cùng cụm đèn pha LED được tinh chỉnh lại, mạ crom dạng đôi cánh khiến phần mặt trước của xe nổi bật hơn.

Những đường nét dứt khoát, góc cạnh cùng với đường khí động học chạy dọc trên thân xe mang đến cho Mazda BT-50 sự khỏe khoắn, thể thao hơn bản tiền nhiệm. Gương xe to bản, tích hợp tính năng chỉnh điện và đèn báo rẽ hiện đại.

Phần đuôi xe gây ấn tượng với đèn hậu dạng tròn, nhỏ và tinh tế hơn bản cũ. Thùng xe có kích thước 1495 x 1530 x 490 mm rộng rãi, tích hợp thêm camera lùi ở nắp mở thùng sau.

Ở phiên bản này, Mazda BT-50 đang sử dụng khung gầm giống với chiếc D-Max của nhà Isuzu. Hệ thống khung gầm mới này rộng hơn, tăng tỷ lệ thép cường lực và độ cứng tăng 20% so với phiên bản cũ.
5. Đánh giá nội thất của Mazda BT-50
Nội thất BT-50 | MT 4×2 | AT 4×2 |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm | Không | Không |
Khởi động từ xa | Không | Không |
Khóa cửa tự động khi chìa khóa rời xa vùng cảm biến | Không | Không |
Cruise Control | Không | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Không | Không |
Ghế | Nỉ | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Ghế sau gập 40:60 | Có | Có |
Tựa tay trung tâm ghế sau | Không | Có |
Ngăn để đồ dưới ghế sau | Có | Có |
Điều hòa 2 vùng | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Apple CarPlay | Có | Có |
USB, Bluetooth, Wifi | Có | Có |
Gương trang điểm | Có | Có |
Đèn trang điểm | Không | Không |
Cửa sổ ghế lái chỉnh điện 1 chạm | Có | Có |
Không gian khoang lái của Mazda BT-50 cũng được cải tiến nhiều từ thiết kế tới chất liệu. Taplo được làm thẳng và vuông vắn hơn, vô-lăng thể thao với đầy đủ các nút bấm điều chỉnh Menu, âm lượng...

Thêm vào đó, màn hình giải trí cảm ứng 7 inch cũng đang trang bị, có đa dạng các cổng kết nối. Dàn âm thanh 6 loa cùng hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập... là những tiện ích ấn tượng trên Mazda BT-50.

Hàng ghế trên Mazda BT-50 vẫn là ghế bọc nỉ đen được thiết kế đệm dày dặn, giúp giảm mệt mỏi cho người lái và hành khách trong những chuyến đi dài. Không gian hàng ghế sau có thể ngồi 3 khách rộng rãi, có thể gập linh hoạt 40:60. Phía dưới ghế có ngăn để đồ tiện dụng.
6. Động cơ và khả năng vận hành của Mazda BT-50
Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 |
Loại động cơ | Diesel tăng áp VGS với làm mát khí nạp, 4 xi lanh DOHC 16v / VGS turbo diesel with intercooler, in-line 4 cylinder DOHC 16 valve | Diesel tăng áp VGS với làm mát khí nạp, 4 xi lanh DOHC 16v / VGS turbo diesel with intercooler, in-line 4 cylinder DOHC 16 valve |
Hệ thống nhiên liệu | Đường dẫn chung, phun trực tiếp / Common-rail, direct injection | Đường dẫn chung, phun trực tiếp / Common-rail, direct injection |
Dung tích xi lanh | 1,898 | 1,898 |
Công suất tối đa | 148/3,600 | 148/3,600 |
Mô men xoắn cực đại | 350/1,800 – 2,600 | 350/1,800 – 2,600 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp / 6MT | Tự động 6 cấp / 6AT |
Động cơ Mazda BT-50 2021 là động cơ tăng áp VGS 1.9L được dùng chung cho cả 2 phiên bản, sản sinh công suất tối đa 148 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Kết nối với đó là hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp.

Khả năng vận hành off-road của Mazda BT-50 thế hệ mới vượt trội hơn hẳn nhờ được hỗ trợ bởi một loạt trang bị như tấm thép bảo vệ gầm dưới động cơ; hộp gài cầu, khóa vi sai cầu sau và gài cầu điện tử.
Khung gầm cứng cáp kết hợp khoảng sáng gầm xe 237mm cùng khả năng lội nước lên đến 800mm, Mazda BT-50 thể hiện khả năng offroad vượt trội khi có thể leo qua đồi dốc hay lội qua những vũng nước sâu một cách dễ dàng.
Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng / Independent, double wishbone with coil spring & stabilizer bar | Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng / Independent, double wishbone with coil spring & stabilizer bar |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá / Leaf spring | Nhíp lá / Leaf spring |
Hệ thống dẫn động | cầu sau / RWD | cầu sau / RWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt/ Ventilation disc | Đĩa tản nhiệt / Ventilation Disc |
Hệ thống phanh sau | Tang trống / Drum | Tang trống / Drum |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực thủy lực / Hydraulic power assisted steering | Trợ lực thủy lực / Hydraulic power assisted steering |
Kích thước lốp xe | 255/65R17 | 265/60 R18 |
Đường kính mâm xe | Đúc 17" / Alloy 17" | Đúc 18" / Alloy 18" |
Bên cạnh đó, việc bổ sung van hấp thụ chấn động cũng giúp tối ưu hóa đặc tính trợ lực nhằm tăng cảm giác lái cho Mazda BT-50.
7. An toàn trên Mazda BT-50
Mazda BT-50 đảm bảo không gian sử dụng cũng như khả năng vận hành ưu việt.
Thông số | MT 4×2 | AT 4×2 |
Số túi khí | 2 | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có |

Xét đến khía cạnh an toàn, mẫu bán tải mang thương hiệu Mazda tự tin cạnh tranh với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc nhờ sở hữu các tính năng như:
- Ga tự động Cruise Control
- Camera lùi
- Hỗ trợ xuống dốc HDC
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC
- Định vị dẫn đường GPS
- Hệ thống túi khí
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Mã hóa động cơ Immobiliser
- Cảnh báo chống trộm Alarm…
Kết luận
Mẫu pickup thuyết phục được khách hàng nhờ sự thực dụng vốn có của mình thông qua hai tiêu chí: cân bằng giữa yếu tố công năng (vận hành ổn định, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu) và tiện dụng (trang bị đầy đủ tiện nghi, an toàn).

Không chỉ phù hợp để sử dụng ở địa hình đồi núi, công trường, Mazda BT-50 còn trở thành phương tiện di chuyển hằng ngày cho những khách hàng cá nhân hoặc gia đình. Đồng thời, sản phẩm còn phù hợp để các công ty, doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa đưa vào sử dụng với chi phí đầu tư thấp.
>>Xem thêm: Đánh giá xe Mazda CX-9: Giá bán & thông số kỹ thuật