Mazda3 và Toyota Corolla Altis đều là những mẫu sedan hạng C khá được người dùng ưa chuộng, nếu đang phân vân không biết nên chọn mua mẫu xe nào thì có thể tham khảo bài viết dưới đây.
Mazda 3 hiện đang phân phối tại Việt Nam thuộc thế hệ thứ 4, ra mắt lần đầu vào năm 2019. Mẫu xe nhanh chóng chinh phục người tiêu dùng với ngoại hình trẻ trung, mới mẻ và hiện đại cùng giá thành phải chăng.
Xe có 5 phiên bản gồm 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury, 1.5 Premium, Sport 1.5 Luxury và Sport 1.5 Premium, giá niêm yết dao động từ 579 - 709 triệu đồng.
>> Xem thêm: So sánh các phiên bản của Mazda3 - Nên mua phiên bản nào?
Trong khi đó, Toyota Corolla Altis vừa giới thiệu bản nâng cấp vào hồi đầu tháng 10/2023. So với phiên bản tiền nhiệm, xe có những thay đổi nhỏ trong thiết kế và bổ sung các tính năng an toàn.
Corolla Altis 2023 hiện đang bán tại Việt Nam với 3 phiên bản gồm 1.8G, 1.8V và 1.8HEV, giá bán dao động từ 725 - 870 triệu đồng.
1. Giá lăn bánh của Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda 3 lăn bánh và Toyota Corolla Altis, hai mẫu xe có sự chênh lệch khá lớn:
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda 3 1.5 Deluxe | 579 triệu đồng |
Mazda 3 1.5 Luxury | 619 triệu đồng |
Mazda 3 1.5 Premium | 729 triệu đồng |
Mazda 3 Sport 1.5 Luxury | 649 triệu đồng |
Mazda 3 Sprot 1.5 Premium | 709 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8G | 725 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8V | 780 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8HEV | 870 triệu đồng |
Tên phiên bản | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda 3 1.5 Deluxe | 636 triệu đồng | 630 triệu đồng | 611 triệu đồng |
Mazda 3 1.5 Luxury | 678 triệu đồng | 672 triệu đồng | 653 triệu đồng |
Mazda 3 1.5 Premium | 795 triệu đồng | 788 triệu đồng | 769 triệu đồng |
Mazda 3 Sport 1.5 Luxury | 710 triệu đồng | 704 triệu đồng | 685 triệu đồng |
Mazda 3 Sprot 1.5 Premium | 774 triệu đồng | 767 triệu đồng | 748 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8G | 834 triệu đồng | 819 triệu đồng | 801 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8V | 896 triệu đồng | 880 triệu đồng | 861 triệu đồng |
Toyota Corolla Altis 1.8HEV | 997 triệu đồng | 979 triệu đồng | 960 triệu đồng |
>> Xe có lợi thế về giá hơn: Mazda 3
>>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda 2023 & Những mẫu xe đáng mua nhất
2. Kích thước của Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Kích thước | Mazda 3 | Toyota Corolla Altis |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.440/1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | 128 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.330/1.340 | 1.330 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,3 | 5,2 |
Về kích thước, Mazda 3 có thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.660 x 1.795 x 1.440/1.435 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.725 mm, khoảng sáng gầm 145 mm.
Trong khi đó, Toyota Corolla Altis 2023 có thông số kích thước tương ứng là 4.630 x 1.780 x 1.435 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.700 mm, khoảng sáng gầm 128 mm.
Có thể thấy, Mazda 3 có kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở đều nhỉnh hơn Toyota Corolla Altis 2023.
Thậm chí, sedan nhà Mazda còn có khoảng sáng gầm cao hơn 17 mm so với sedan nhà Toyota. Tuy nhiên, Corolla Altis lại có bán kính vòng quay nhỏ hơn so với Mazda 3.
>> Xe có lợi thế về kích thước hơn: Mazda 3
3. Ngoại thất của Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Ngoại thất | Mazda 3 | Toyota Corolla Altis |
Đèn chiếu sáng | LED | Bi-LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, chống chói, nhớ vị trí (trừ bản tiêu chuẩn) | Chỉnh/gập điện/tự động điều chỉnh khi lùi |
Kích thước vành (inch) | 16 (18 inch trên bản cao cấp nhất) | 17 (16 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 205/60R16 (215/45R18 trên bản cao cấp nhất) | 225/45R17 (205/55R16 trên bản tiêu chuẩn) |
Gạt mưa tự động | Có | Có (chỉ trên bản 1.8V) |
So sánh về ngoại thất, Mazda 3 được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của thương hiệu, sở hữu vẻ ngoài trẻ trung và năng động.
Trong khi đó, Toyota Corolla Altis nâng cấp có những thay đổi nhỏ trong thiết kế. Nổi bật là cụm lưới tản nhiệt thiết kế mới dạng tổ ong cùng những chi tiết mạ crôm.
Cả 2 mẫu đều được trang bị đầy đủ những trang bị ngoại thất cơ bản với đèn pha tự động bật tắt, đèn sương mù LED, đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ.
Tuy nhiên, hầu hết các phiên bản của Mazda 3 sử dụng mâm 16 inch còn Altis là mâm 17 inch. Ngoài ra, Altis chỉ có gạt mưa tự động trên bản 1.8V.
>> Xe có lợi thế về ngoại thất hơn: Bằng nhau
4. Nội thất của Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Nội thất | Mazda 3 | Toyota Corolla Altis |
Vật liệu bọc ghế | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện 10 hướng |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng | 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng |
Đồng hồ | 2 cụm Analog và 1 màn hình digital | màn hình hiển thị đa thông tin 12,3 inch |
Âm thanh | 8 loa | 6 loa |
Màn hình trung tâm | 8,8 inch | 9 inch |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có (trừ bản tiêu chuẩn) | Có |
Dung tích khoang hành lý | 360 - 450 lít | 470 lít |
Mazda 3 có ghế lái bọc da với chức năng chỉnh điện. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40. Ghế của Toyota Corolla Altis cũng có những tính năng tương tự.
Vô lăng của hai xe là dạng 3 chấu, được bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng và có tích hợp đầy đủ phím chức năng. Altis có trang bị hệ thống âm thanh với 6 loa còn của Mazda 3 là 8 loa.
Cả hai mẫu xe đều được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau, chìa thông minh và đề nổ nút bấm.
Altis có lợi thế hơn ở màn hình hiển thị đa thông tin 12,3 inch, màn hình giải trí trung tâm 9 inch. Còn Mazda 3 sở hữu bảng đồng hồ gồm 2 cụm Analog và 1 màn hình digital, màn hình cảm ứng trung tâm 8,8 inch.
Ngoài ra, khoang hành lý của Toyota Corolla Altis lớn hơn với dung tích 470 lít còn Mazda 3 chỉ có 360 - 450 lít.
>> Xe có lợi thế về nội thất hơn: Toyota Corolla Altis
5. Động cơ xe Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Động cơ | Mazda 3 | Toyota Corolla Altis |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L/2.0L | 1.8L xăng/1.8L hybrid |
Công suất cực đại (mã lực) | 110/153 | 138/150 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 146/200 | 172/305 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | CVT |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Tay đòn kép |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 5,9 - 6,3 lít/100km | 4,5 - 6,8 lít/100km |
Mazda 3 được trang bị được trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L hoặc SkyActiv-G 2.0L, với công suất 110 - 153 mã lực và mô men xoắn 146 - 200Nm. Kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp.
Trong khi đó, Toyota Corolla Altis sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ hơn với 2 tùy chọn động cơ xăng và hybrid, đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp CVT.
Trong đó, động cơ xăng 1.8L sản sinh công suất tối đa 138 mã lực cùng mô-men xoắn cực đại 172 Nm. Còn hệ truyên động hybrid bao gồm 1 máy xăng 1.8L và 1 mô-tơ điện, cho tổng công suất 122 mã lực.
>> Xem thêm: Thông số kỹ thuật xe Mazda3 các phiên bản
>> Xe có lợi thế về động cơ hơn: Toyota Corolla Altis
6. Tính năng an toàn trên Mazda 3 và Toyota Corolla Altis
Công nghệ an toàn | Mazda 3 | Toyota Corolla Altis |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có (trên bản cao nhất) | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường | Có (trên bản cao nhất) | Có (trừ bản tiêu chuẩn) |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 7 | 7 |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Có | Có (trừ bản tiêu chuẩn) |
Mazda 3 và Toyota Corolla Altis đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn quen thuộc như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 7 túi khí,...
Ngoài ra, các phiên bản cao cấp của Mazda 3 được cung cấp gói an toàn cao cấp i-Activsense với nhiều tính năng hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi, hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau, nhắc nhở người lái nghỉ ngơi.
Trong khi đó, Toyota Corolla Altis 2023 được bổ sung thêm hàng loạt trang bị mới bao gồm gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi, hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) và cảnh báo điểm mù (BSM) trên bản V. Trong khi đó, bản Hybrid có thêm camera 360 độ mới.
>> Xe có lợi thế về tính năng an toàn: Cân bằng
7. Nên mua Mazda 3 hay Toyota Corolla Altis?
Hiện tại, giá niêm yết của Mazda 3 dao động ở mức 579 - 709 triệu đồng. Trong khi đó, giá xe Toyota Corolla Altis 2023 cao hơn đáng kể, từ 725 - 870 triệu đồng. Mức chênh lệch giá bán nằm ở khoảng 146 - 161 triệu đồng, đây là một con số không nhỏ với một chiếc sedan phổ thông.
Có thể thấy rằng Mazda 3 và Toyota Corolla Altis đều là những mẫu sedan đáng cân nhắc trong phân khúc. Nếu muốn ăn chắc mặc bền, bảo trì bảo dưỡng dễ dàng, thoải mái và vận hành với chi phí thấp thì ban có thể cân nhắc lựa chọn Altis.
Còn những khách hàng thích phong cách trẻ trung năng động, thể thao và sành điệu, công nghệ cao thì Mazda 3 sẽ là một lựa chọn tốt hơn.
>> Xem thêm: Ưu nhược điểm của Mazda3? Có nên mua Mazda3 thời điểm này?