Mazda3 là mẫu xe được bán ra tại thị trường Việt Nam với 2 kiểu dáng sedan và hatchback (sport), chia thành 5 phiên bản khác nhau. Điểm giống và khác giữa các phiên bản Mazda3 là gì? Phiên bản nào sẽ là sự lựa chọn phù hợp với bạn?
Mazda3 là một trong những mẫu sedan cỡ C đáng mua nhất đến từ Nhật Bản đã xuất hiện tại thị trường Việt Nam từ khá lâu, chiếm được sự tin tưởng từ người tiêu dùng. Đối thủ cạnh tranh của mẫu xe này có thể kể đến như Toyota Corolla Altis, Kia K3 hay Honda Civic.
Vào năm 2019, Mazda3 đã ra mắt thế hệ thứ 4 tại Việt Nam với những cải tiến toàn diện về thiết kế, công nghệ và động cơ.
Mazda3 2023 được lắp ráp tại Việt Nam với 2 kiểu dáng sedan và hatchback (Sport), gồm 5 phiên bản khác nhau. Ở mỗi phiên bản, Mazda3 đều sở hữu những điểm khác biệt nên thường khiến người mua băn khoăn.
Để hiểu hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda3, hãy tìm hiểu bài phân tích dưới đây:
1. So sánh giá bán các phiên bản Mazda3
Bảng giá niêm yết Mazda3 (Đơn vị: triệu VNĐ) | ||
Kiểu dáng | Phiên bản | Giá niêm yết |
Sedan | 1.5L Deluxe | 579 |
1.5L Luxury | 619 | |
1.5L Premium | 729 | |
Hatchback (Sport) | 1.5L Luxury | 649 |
1.5L Premium | 709 |
Ở thời điểm này, giá xe ô tô Mazda3 lăn bánh đang có nhiều lợi thế khi đặt cạnh các đối thủ trong phân khúc sedan cỡ C như Toyota Corolla Altis (giá từ 719 đến 860 triệu), Honda Civic (giá từ 730 đến 870 triệu) và ngang ngửa Kia K3 (giá từ 539 đến 725 triệu).
>> Xem thêm: Giá xe Mazda tại Việt Nam
2. So sánh kích thước của các phiên bản Mazda3
Phiên bản | Mazda3 Sedan | Mazda3 Hatchback |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4660 x 1795 x 1440 | 4460 x 1795 x 1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | |
Khối lượng không tải (kg) | 1330 | 1340 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1780 | 1790 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 450 | 334 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 51 |
Về kích thước, các phiên bản của xe Mazda3 đều có thông số khá giống nhau, chẳng hạn như về khoảng sáng gầm hay chiều dài cơ sở. Điểm khác biệt nằm ở kiểu dáng sedan và hatchback, khiến các thông số dài, rộng cao và thể tích khoang hành lý của bản Sport thấp hơn. Ngoài ra, có thể thấy khối lượng bản này cao hơn bản sedan 10 kg.
Tùy vào mục đích sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn xe sedan hoặc xe hatchback.
3. So sánh ngoại thất các phiên bản Mazda3
Trang bị ngoại thất | Mazda3 Sedan | Mazda3 Sport | |||
Deluxe | Luxury | Premium | Luxury | Premium | |
Đèn chiếu xa | LED | ||||
Điều chiếu gần | LED | ||||
Đèn LED ban ngày | Có | ||||
Đèn trước tự động bật/tắt | Có | ||||
Đèn trước cân bằng góc chiếu | Có | ||||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có | ||||
Chức năng gạt mưa tự động | Có | ||||
Cụm đèn sau | LED | ||||
Cửa sổ trời | Không | Có | Không | Có | |
La-zăng | 16 inch | 18 inch |
Tất cả các phiên bản Mazda3 đều được trang bị cụm đèn trước và sau với công nghệ chiếu sáng LED, giúp cải thiện đáng kể khả năng chiếu sáng, cùng với đó là đèn chạy ban ngày.
Ngoài ra, các tính năng hiện đại như Đèn trước tự động bật/tắt, cân bằng góc chiếu, gạt mưa tự động đều có trên tất cả phiên bản.
Trên các phiên bản cao cấp hơn xe sẽ trang bị thêm cửa sổ trời, chống chói tự động và nhớ vị trí gương.
Về thiết kế, Mazda3 trên các phiên bản đều trung thành với ngôn ngữ KODO đặc trưng của hãng xe Nhật Bản. Ở những phiên bản Sport, thiết kế đầu xe sẽ có phần cản trước được thiết kế mới, làm đua ra và sơn tone màu đen mờ. Cụm lưới tản nhiệt được thiết kế mới dạng nan lưới tổ ong , chính giữa là logo Mazda, tạo điểm nhấn cho xe.
Mazda3 trang bị mâm đa chấu với kích thước 16 inch. Riêng với phiên bản 1.5 Premium Sport sẽ sử dụng mâm 18 inch.
4. So sánh nội thất các phiên bản Mazda3
Trang bị nội thất và tiện nghi | Mazda3 Sedan | Mazda3 Sport | |||
Deluxe | Luxury | Premium | Luxury | Premium | |
Chất liệu nội thất | Nỉ | Da | Da | ||
Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí | Không | Có | |||
Màn hình cảm ứng | 8,8 inch | ||||
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | ||||
Số loa | 8 | ||||
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Ga tự động | Có | ||||
Phanh tay điện tử | Có | ||||
Giữ phanh tự động (Auto Hold) | Có | ||||
Điều hòa tự động | Có | ||||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||||
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | |||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Không | Có | |||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Có | Không | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Trong không gian nội thất, các biến thể của Mazda3 có sự khác biệt khá rõ ràng. Nội thất của phiên bản Deluxe tiêu chuẩn chỉ được bọc nỉ, trong khi các bản còn lại sử dụng chất liệu da. Bên cạnh đó, bản Deluxe cũng không được trang bị ghế lái có chức năng chỉnh điện, nhớ vị trí như các biến thể khác.
Hệ thống âm thanh của Mazda3 là loại 8 loa trên tất cả phiên bản
Các trang bị tiêu chuẩn của Mazda3 gồm có: kính lái chỉnh điện 1 chạm, khởi động bằng nút bấm, phanh tay điện tử và giữ phanh tự động, ga tự động.
Ngoài những trang bị cơ bản, biến thể Luxury và Premium còn có lẫy chuyển số trên vô lăng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau và gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động. Phiên bản Premium còn được trang bị tính năng hiển thị kính lái HUD.
5. So sánh về động cơ các phiên bản Mazda3
Thông số | Mazda3 Sedan | Mazda3 Sport | |||
Deluxe | Luxury | Premium | Luxury | Premium | |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct Injection | ||||
Dung tích xi lanh (mã lực) | 1.496 | ||||
Công suất tối đa (Nm) | 110 | ||||
Mô men xoắn cực đại | 146 | ||||
Hộp số | 6AT | ||||
Chế độ thể thao | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có | GVC Plus | |||
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Không | Có |
Động cơ giữa các biến thể xe Mazda3 không có sự khác biệt khi đều là động cơ Skyactiv-G dung tích 1.5L, công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 146 Nm. Kết hợp với nó là hộp số tự động 6AT cùng hệ dẫn động cầu trước FWD.
Điểm khác biệt giữa các biến thể đó là chỉ có hai phiên bản Sport được trang bị Hệ thống ngừng/khởi động thông minh. Bên cạnh đó, hệ thống kiểm soát gia tốc trên hai biến thể Sport cũng là bản Plus cao cấp, giúp ổn định xe tốt hơn khi xe ra khỏi khúc cua hoặc góc cua.
6. So sánh trang bị an toàn của các phiên bản Mazda3
Trang bị an toàn | Mazda3 Sedan | Mazda3 Sport | |||
Deluxe | Luxury | Premium | Luxury | Premium | |
Số túi khí | 7 | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | ||||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Không | Có | Có | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có | Không | Có | |
Gói an toàn cao cấp i-ActivSense | Không | Có | Không | Có |
Mazda3 sở hữu lượng trang bị an toàn khá phong phú, trong đó bao gồm ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS hay HLA. Tất cả các phiên bản của mẫu sedan này đều có tới 7 túi khí và camera lùi.
Ngoài ra, trên hai biến thể Luxury và Premium còn được trang bị thêm cảm biến va chạm phía sau.
Đáng chú ý, bản Premium của xe được ưu ái trang bị độc quyền gói an toàn chủ động i-ActivSense với một số tính năng hiện đại.
Cụ thể, Mazda3 bản này sẽ có thêm các tính năng bao gồm:
- Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
- Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
- Cảnh báo chệch làn LDW
- Hỗ trợ giữ làn LAS
- Hỗ trợ phanh thông minh SBS
- Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
7. Nên mua Mazda3 phiên bản nào?
Mỗi phiên bản Mazda3 đều có ưu điểm riêng, ngoài ra cũng cần tính đến việc nó có phù hợp với khả năng tài chính của người mua hay không.
Mazda3 có hai kiểu dáng thiết kế là sedan 4 cửa hoặc Sport hatchback 5 cửa. Thông thường giá xe bản Sport sẽ cao hơn xe sedan. Tuy nhiên với mẫu xe này, giá bán của hai biến thể khá tương đồng, thậm chí bản sedan còn có giá cao hơn.
Bất kể thiết kế của xe là sedan hay hatchback thì có lẽ phiên bản Luxury thu hút được nhiều sự chú ý nhất. Giá của bản này chỉ cao hơn bản tiêu chuẩn khoảng 100 triệu nhưng được bổ sung thêm nhiều tiện ích (HUD, cửa sổ trời) và trang bị an toàn, đặc biệt là gói công nghệ i-ActivSense.
Nhìn chung, Mazda3 là mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc xe cỡ C với thiết kế thể thao, tiện nghi hiện đại, khả năng vận hành mạnh mẽ cùng hệ thống các công nghệ an toàn ấn tượng.
>> Xem thêm: Ưu nhược điểm của Mazda3? Có nên mua Mazda3 thời điểm này?
Trên đây là bài viết phân tích và so sánh các phiên bản của mẫu xe Mazda3. Hy vọng người đọc tìm thấy thông tin mà mình tìm kiếm.