Mazda6 là mẫu sedan hạng D được đánh giá cao trong phân khúc, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng đặc biệt là người trẻ. Hãy cùng tìm hiểu những ưu, nhược điểm của phương tiện này trong bài viết dưới đây.
Mazda 6 là mẫu sedan cỡ D nhận được nhiều sự ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, cạnh tranh với những cái tên quen thuộc như Toyota Camry, Honda Accord, Kia K5. Mỗi mẫu xe đều có thế mạnh riêng, nhắm tới các đối tượng khách hàng đa dạng.
Trong đó, phương tiện nhà Mazda được đánh giá là mẫu xe khá toàn diện về ngoại hình, không gian nội thất, tiện nghi và khả năng vận hành. Dù có nhiều ưu điểm nhưng Mazda cũng không phải sản phẩm hoàn hảo khi vẫn còn một số nhược điểm cần cải thiện.
Hãy cùng tìm hiểu về những điều đó trong bài phân tích dưới đây.
1. Ưu điểm của Mazda 6
1.1. Thiết kế ngoại thất theo ngôn ngữ KODO ấn tượng, trẻ trung
Mazda 6 tiếp tục sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO nổi tiếng được sử dụng trên hầu hết các mẫu xe của Mazda hiện tại, giúp xe có vẻ đẹp tinh tế và sự cân bằng tuyệt vời.
Một trong những đặc điểm thiết kế đầu xe của Mazda 6 là lưới tản nhiệt cỡ lớn với các mặt lưới xếp tầng. Bên dưới bộ phận này là dải viền chrome nối liền 2 cụm đèn full LED thiết kế sắc sảo. Cản trước được thiết kế khá thể thao với những đường nét nổi bật.
Nhìn từ bên hông, Mazda 6 mang lại cảm giác sang trọng với phần đầu xe dài, mui vuốt về sau giống một mẫu Coupe.
Điểm đáng chú ý ở thiết kế đuôi xe Mazda 6 là cụm đèn hậu LED được thiết kế đẹp mắt. Hai đèn được nối với nhau bằng một dải crom. Bên dưới là cặp ống xả kép mang lại vẻ thể thao.
1.2. Nội thất tiện nghi, không gian thoải mái
Khác với các mẫu xe phân khúc dưới như Mazda2 hay Mazda3 vốn thường bị nhận xét là chật chội, Mazda 6 được đánh giá cao hơn về không gian, giữ ở mức tốt và đủ dùng.
Không gian trong xe được thiết kế sao cho tất cả các ghế đều có khoảng để chân thoải mái nhất có thể. Ghế cũng được thiết kế để tạo cảm giác thư giãn cho người ngồi.
Khi phải di chuyển đường dài, xe không tạo cảm giác quá mệt mỏi hay khó chịu cho hành khách. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng là trang bị tiêu chuẩn.
Một điểm nhấn ấn tượng khác của mẫu xe là chất liệu sử dụng ở khoang lái, cả ghế lẫn Táp-lô, Táp-pi cửa đều được bọc da Nappa, đan xen vào đó là những chi tiết được ốp gỗ tự nhiên, viền crom.
Những trang bị và tính năng nổi bật của Mazda 6 có thể kể đến như: màn hình giải trí cảm ứng có kích thước 8 inch, hệ thống 11 loa Bose, vô lăng 3 chấu bọc da, hiển thị kính lái HUD,...
1.3. Công nghệ an toàn đa dạng, trang bị gói i-Activsense
Mazda 6 là mẫu xe được đánh giá cao với tính năng an toàn hàng đầu phân khúc. Xe sở hữu những trang bị căn bản như: 6 túi khí, Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (DSC), Kiểm soát lực kéo (TCS), Hỗ trợ khởi hành ngang gốc (HLA)...
Ngoài ra, xe còn nổi bật với hệ thống kiểm soát gia tốc GVC khi vào cua và gói an toàn i-Activesense, gồm các chức năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn...
1.4. Giá bán cạnh tranh
Tại Việt Nam, Mazda 6 được phân phối với 3 phiên bản cùng mức giá thấp nhất trong phân khúc sedan hạng D. Thậm chí, giá mẫu xe này chỉ ngang ngửa bản cao của một số xe cỡ C.
Giá bán của các đối thủ trong phân khúc:
- Kia K5: 859 đến 999 triệu đồng
- Toyota Camry: 1,07 tỷ đồng đến 1,46 tỷ đồng
- Honda Accord: 1,319 tỷ đồng
Mazda 6 | Giá niêm yết |
2.0 Premium | 779 triệu đồng |
2.0 Premium GTCCC | 830 triệu đồng |
2.5 Signature Premium GTCCC | 914 triệu đồng |
>> Xem thêm: So sánh các phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào?
2. Nhược điểm của Mazda 6
2.1. Cảm giác lái hơi cứng
Đối với một số tài xế, Mazda 6 sẽ mang lại cảm giác tay lái hơn cứng. Do hệ thống treo giảm xóc được thiết kế phong cách thể thao nên khi di chuyển trên những cung đường gập ghềnh xe sẽ khá rung. Ngoài ra, bánh xe lớn hơn nên tay lái cũng cho cảm giác cứng hơn.
2.2. Sạc không dây khó sử dụng
Cách thiết kế vị trí đế sạc không dây trên Mazda 6 gây ra phiền toái với người dùng do nó ở ngay sau cần số, khiến việc đặt điện thoại vào trong trở nên khó khăn, Ngoài ra, người dùng sẽ phải xoay sở nhiều lần để hệ thống sạc không dây trên Mazda 6 hoạt động, chấp nhận kết nối với điện thoại.
2.3. Hệ thống thông tin giải trí còn chậm chạp, khó tương tác
Hệ thống thông tin giải trí của Mazda 6 được người dùng đánh giá là cho phản hồi khá chậm. Ngay cả với kích thước màn hình lên tới 8 inch, quá trình thiết lập và khởi động bị “lag” khiến người dùng gặp khó khăn khi điều hướng trên màn hình.
Ngay cả việc sử dụng tính năng kết nối Apple CarPlay hoặc Android Auto cũng khá phức tạp. Bên cạnh đó, Mazda 6 còn tắt màn hình cảm ứng khi xe đạt tốc độ trên 8 km/h, khiến cho việc tương tác của tài xế trở nên khó khăn hơn.
3. Trải nghiệm thực tế Mazda 6
Theo người dùng đánh giá, động cơ 2,5 lít của Mazda 6 tuy không phải là mạnh nhất phân khúc nhưng vẫn có nhiều ưu điểm. Cỗ máy này cho khả năng tăng tốc tốt mang lại cảm giác lái khá phấn khích, nhất là khi chuyển sang chế độ thể thao.
Còn với phiên bản Mazda 6 2.0L, tuy không thể bằng máy 2.5L nhưng vẫn được tối ưu để đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản, dù là lái xe trên phố hay cao tốc. Là một chiếc sedan nên Mazda 6 có trọng lượng tương đối nhẹ, không gây cảm giác “đuối sức” khi tăng tốc đột ngột.
Là một mẫu xe hạng D, Mazda 6 vận hành đầm chắc ở tốc độ cao, được đánh giá là ngang bằng với hai đối thủ Toyota Camry và Honda Accord. Ưu điểm đó phần lớn là do Mazda 6 được trang bị công nghệ G-Vectoring Control Plus giúp kiểm soát mô-men xoắn, qua đó ổn định xe và giảm thiểu tình trạng mất lái khi vào cua ở tốc độ cao.
Hệ thống treo của Mazda 6 được đánh giá ở mức ổn, giúp loại bỏ rung động hiệu quả. Xe có thể đi qua các ổ gà hay gờ giảm tốc khá êm ái. Một ưu điểm nữa là Mazda 6 có khoảng sáng gầm thuộc hàng cao nhất phân khúc, lên tới 165 mm, so với mức dưới 150 mm của Toyota Camry và Honda Accord.
Đây là ưu điểm giúp Mazda 6 linh hoạt hơn trong những điều kiện giao thông khác nhau.
Hệ thống cách âm của Mazda 6 được cải tiến so với người tiền nhiệm, ít tiếng ồn hơn khi di chuyển trên những con đường đông đúc hay đường cao tốc. Mazda đã thực hiện một số cải tiến lớn ở hệ thống lốp của xe, nâng cấp kính xe lên loại hai lớp, các khớp nối động cơ cũng được hoàn thiện cẩn thận để giảm thiểu tiếng ồn.
Tuy nhiên, theo một số chủ xe, Mazda 6 đôi khi phát ra âm thanh từ gầm xe khi phải lái trên đường xấu.
4. Mazda 6 phù hợp với đối tượng nào?
Mazda 6 là một chiếc xe phù hợp cho nhu cầu đi lại hàng ngày của một gia đình thành thị. Xe có thiết kế đẹp, khoang nội thất thoải mái, nhiều trang bị tiện nghi, an toàn mang lại nhiều trải nghiệm “đáng đồng tiền bát gạo” tới người mua.
Nếu bạn là một người yêu thích phong cách thể thao, trẻ trung năng động, đề cao cảm giác lái, muốn sở hữu một chiếc xe trang bị option đầy đủ, Mazda 6 là một sự lựa chọn phù hợp. Bên cạnh đó, với mức giá rẻ hơn đáng kể so với các đối thủ cùng phân khúc, người mua mẫu xe này sẽ tiết kiệm được một khoản tiền không nhỏ.
>> Xem thêm:
- So sánh Mazda 6 và Honda Accord: Nên chọn mẫu xe nào?
- So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Nên mua xe nào?