Thể thao 247 trân trọng giới thiệu tới quý độc giả Lịch thi đấu F1 chặng 10- Hungary Grand Prix 2015 (24-26/7).
Nội dung chính
Trực tiếp trên kênh Sky Sports F1, BBC Sport, Canal+, Fox Sports, BBC Radio 5 và Thethaophui.net
Chặng 10 đua xe F1- Hungary Grand Prix 2015 sẽ diễn ra từ ngày 24-26/7/2015, tại trường đua Hungaroring (Mogyoród, Versenypálya 0222/2/3/6, 2146 Hungari) có 70 vòng (1 vòng = 4,381 km) với tổng chiều dài là 306,63 km.
FORMULA 1 PIRELLI MAGYAR NAGYDÍJ 2015 | |
Thông tin chặng đua | |
Sồ lần tổ chức | 30 |
Bắt đầu từ năm | 1936 |
Tay đua nhiều danh hiệu nhất | Michael Schumacher, Lewis Hamilton (4) |
Đội đua nhiều danh hiệu nhất | McLaren (11) |
Độ dài vòng đua | 4,381 km (2,722 mi) |
Độ dài chặng đua | 306,663 km (190,560 mi) |
Số vòng | 70 |
Lốp Pirelli | Soft (Viền vàng), Medium (Viền xám) |
Kết quả chặng đua mùa giải trước (2014) | |
| |
Pole | |
Podium | |
Fastest lap |
Lịch thi đấu chặng đua Hungary Grand Prix 2015:
Sơ đồ trường đua Hungaroring (Mogyoród, Versenypálya 0222/2/3/6, 2146 Hungari). Ảnh: Allianz.
Thứ Sáu 24 - Chủ Nhật 26/7/2015 (UTC/GMT +7, Việt Nam. Trực tiếp trên kênh Sky Sports F1, BBC Sport, Fox Sports HD, BBC Radio 5 và Thethaophui.net)
*Click vào nút ở góc [Google lịch] để thêm và nhận nhắc nhở qua email về lịch thi đấu đua xe F1 và MotoGP mùa giải 2015 trên Google Calendar của bạn.
Bảng xếp hạng tay đua:
# | QT | VĐ | +/- | Điểm |
1 | GBR | 5 | 0 | 194 |
2 | GER | 3 | 0 | 177 |
3 | GER | 1 | 0 | 135 |
4 | FIN | 0 | 1 | 77 |
5 | FIN | 0 | -1 | 76 |
6 | BRA | 0 | 0 | 74 |
7 | AUS | 0 | 0 | 36 |
8 | MEX | 0 | 0 | 27 |
9 | GER | 0 | 0 | 24 |
10 | FRA | 0 | 0 | 17 |
11 | BRA | 0 | 0 | 16 |
12 | SWE | 0 | 0 | 15 |
13 | ESP | 0 | 0 | 12 |
14 | NED | 0 | 0 | 10 |
15 | VEN | 0 | 0 | 9 |
16 | RUS | 0 | 0 | 5 |
17 | GBR | 0 | 0 | 4 |
18 | ESP | 0 | 0 | 1 |
19 | ESP | 0 | 0 | 0 |
20 | GBR | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng đội đua:
# | VĐ | +/- | Điểm |
1 | 8 | 0 | 371 |
2 | 1 | 0 | 211 |
3 | 0 | 0 | 151 |
4 | 0 | 0 | 63 |
5 | 0 | 0 | 39 |
6 | 0 | 0 | 29 |
7 | 0 | 0 | 21 |
8 | 0 | 0 | 19 |
9 | 0 | 0 | 5 |
10 | 0 | 0 | 0 |
Dương Tiêu