Kết quả bóng đá Azerbaijan vs Thụy Điển - Thụy Điển nhận thất bại sốc trước Azerbaijan dù thi đấu hơn người trong phần lớn hiệp hai.
Bước vào trận đấu này, cả Azerbaijan và Thụy Điển đều không còn hy vọng đi tiếp ở bảng F. Hai đội đều không còn động lực thi đấu nhưng rõ ràng Thụy Điển là đội đẳng cấp hơn. Họ hơn đối thủ tới 92 bậc trên BXH FIFA (18 so với 120).
Song, ít ai ngờ họ lại thể hiện kém cỏi trước đội chủ nhà. Chỉ sau 6 phút đầu tiên, Azerbaijan đã có 2 bàn thắng chóng vánh nhờ công của Emin Mahmudov và Renat Dadashov. Hàng phòng ngự của Thụy Điển chơi như mơ ngủ và gặp bất lợi tỉ số từ quá sớm. Những phút còn lại của hiệp 1, dù cố gắng tìm bàn gỡ nhưng Thụy Điển tấn công rất bế tắc.
Sang hiệp 2, Bahlul Mustafazada của Azerbaijan có một pha vào bóng mang tính triệt hạ và anh đã phải nhận một chiếc thẻ đỏ từ trọng tài ở phút 54. Tưởng chừng đây là cơ hội không thể tốt hơn để Thụy Điển thay đổi tình thế, nhưng họ vẫn không xuyên thủng được mành lưới của Azerbaijan.
Phút 89, Thụy Điển nhận bàn thua thứ 3 từ cú sút bất ngờ của Emin Mahmudov ở cự ly 60m. Bóng đi vòng qua người của thủ môn và ấn định chiến thắng cảm xúc 3-0 cho Azerbaijan.
Cả hai đội đều đang có cùng 7 điểm tại bảng F, kém đội đứng thứ nhì là Bỉ tới 10 điểm. Thụy Điển sẽ có lần đầu tiên bỏ lỡ VCK Euro kể từ năm 1996 và đây hẳn là một hành trình đáng thất vọng với đội bóng này.
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro 2024
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
Bảng E | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 |
Bảng F | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
BXH đội thứ 3 | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
6 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |