Giải đấu

-
Presidents Cup
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Presidents Cup hôm nay
Chung kết

HTTU Asgabat
2

Rimyongsu
1
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Play Offs: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.