-
Presidents Cup
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Chung kết
HTTU Asgabat *
2
Rimyongsu
1
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Play Offs)
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Play Offs)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 7 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Nhóm Chung kết)
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2
|
3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 5 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Nhóm Chung kết)
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 |
2
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
3
|
2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Nhóm Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.