Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 17 | 70:12 | 54 |
2
|
20 | 12 | 52:20 | 41 |
3
|
20 | 9 | 38:43 | 29 |
4
|
20 | 8 | 43:50 | 26 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.