1.13
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.91
28%
Kiểm soát bóng
72%
7
Số lần dứt điểm
15
2
Sút trúng đích
5
3
Dứt điểm ra ngoài
6
2
Sút bị chặn
4
1
Cơ hội nguy hiểm
1
0
Phạt góc
7
3
Cú sút trong vòng cấm
9
4
Cú sút ngoài vòng cấm
6
0
Trúng khung thành
1
3
Thủ môn Cứu thua
1
4
Đá phạt
8
1
Việt vị
2
8
Phạm lỗi
4
0
Thẻ Vàng
2
12
Ném biên
17
6
Chạm ở sân đối phương
28
69% (129/186)
Chuyền bóng
90% (434/482)
44% (25/57)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
79% (79/100)
25% (1/4)
Chuyền dài
8% (1/13)
75% (12/16)
Tắc bóng
67% (6/9)
21
Phá bóng
8
3
Đánh chặn
4