Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
19 | 15 | 35:16 | 47 |
2
|
18 | 13 | 34:12 | 42 |
3
|
19 | 11 | 29:9 | 39 |
4
|
19 | 8 | 20:14 | 31 |
5
|
19 | 9 | 24:28 | 29 |
6
|
19 | 7 | 18:16 | 24 |
7
|
19 | 6 | 25:20 | 23 |
8
|
18 | 7 | 15:23 | 23 |
9
|
19 | 6 | 15:33 | 20 |
10
|
18 | 4 | 14:27 | 16 |
11
|
18 | 2 | 12:24 | 12 |
12
|
19 | 1 | 10:29 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.