1.21
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.38
38%
Kiểm soát bóng
62%
16
Số lần dứt điểm
11
5
Sút trúng đích
2
11
Dứt điểm ra ngoài
4
0
Sút bị chặn
5
3
Cơ hội nguy hiểm
0
3
Phạt góc
5
11
Cú sút trong vòng cấm
5
5
Cú sút ngoài vòng cấm
6
0
Trúng khung thành
1
2
Bàn thắng đánh đầu
0
2
Thủ môn Cứu thua
2
16
Đá phạt
12
0
Việt vị
1
12
Phạm lỗi
16
13
Ném biên
30
26
Chạm ở sân đối phương
15
68% (202/299)
Chuyền bóng
80% (383/480)
57% (67/118)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
74% (78/105)
53% (8/15)
Chuyền dài
11% (2/19)
47% (8/17)
Tắc bóng
71% (12/17)
24
Phá bóng
29
17
Đánh chặn
10