Main Trận Thắng H.Số Điểm
3 A. Salzburg 8 5 68:35 40
4 TSV St. Johann 8 4 45:54 30
5 Wals-Grunau 8 2 59:51 26
6 Seekirchen 8 3 53:49 26
7 Kuchl 8 1 42:44 20
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • A. Salzburg: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu) A. Salzburg: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • TSV St. Johann: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) TSV St. Johann: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Wals-Grunau: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu) Wals-Grunau: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Seekirchen: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu) Seekirchen: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Kuchl: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu) Kuchl: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
8 Golling 8 4 59:63 26
9 SAK 1914 8 4 48:51 23
10 USK Anif 8 2 48:51 22
11 Grodig 8 5 31:57 22
12 UFC Hallein 8 2 30:85 12
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Golling: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu) Golling: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • SAK 1914: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu) SAK 1914: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • USK Anif: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu) USK Anif: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Grodig: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu) Grodig: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • UFC Hallein: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) UFC Hallein: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)