1.21
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
2.20
43%
Kiểm soát bóng
57%
15
Số lần dứt điểm
18
4
Sút trúng đích
4
7
Dứt điểm ra ngoài
10
4
Sút bị chặn
4
2
Cơ hội nguy hiểm
3
6
Phạt góc
6
7
Cú sút trong vòng cấm
13
8
Cú sút ngoài vòng cấm
5
0
Trúng khung thành
0
2
Thủ môn Cứu thua
3
7
Đá phạt
11
1
Việt vị
0
11
Phạm lỗi
7
1
Thẻ Vàng
1
25
Ném biên
17
19
Chạm ở sân đối phương
38
73% (263/359)
Chuyền bóng
82% (385/467)
67% (98/147)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
79% (99/126)
20% (5/25)
Chuyền dài
45% (10/22)
67% (12/18)
Tắc bóng
33% (3/9)
25
Phá bóng
40
4
Đánh chặn
10