Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 7:2 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 4:2 | 6 |
3
![]() |
3 | 0 | 2:5 | 1 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nordic Tournament U17 (Play Offs Phân hạng: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nordic Tournament U17 (Play Offs Phân hạng: Hạng 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nordic Tournament U17 (Play Offs Phân hạng: Hạng 5)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nordic Tournament U17 (Play Offs Phân hạng: Hạng 7)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 7:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 3:1 | 7 |
3
![]() |
3 | 1 | 4:6 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nordic Tournament U17 (Play Offs Phân hạng: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nordic Tournament U17 (Play Offs Phân hạng: Hạng 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nordic Tournament U17 (Play Offs Phân hạng: Hạng 5)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nordic Tournament U17 (Play Offs Phân hạng: Hạng 7)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.