Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bồ Đào Nha 5 4 12:4 13
2 Croatia 5 2 7:7 7
3 Ba Lan 5 1 8:14 4
4 Scotland 5 1 5:7 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ý 5 4 12:5 13
2 Pháp 5 3 9:5 10
3 Bỉ 5 1 6:8 4
4 Israel 5 0 4:13 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Đức 4 3 10:3 10
2 Hà Lan 4 1 8:6 5
3 Hungary 4 1 3:6 5
4 Bosnia & Herzegovina 4 0 3:9 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Tây Ban Nha 5 4 10:2 13
2 Đan Mạch 5 2 7:5 7
3 Serbia 5 1 3:6 5
4 Thụy Sĩ 5 0 4:11 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
  • Array Array
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Cộng hòa Séc 4 2 7:7 7
2 Georgia 4 2 5:3 6
3 Albania 4 2 3:4 6
4 Ukraine 4 1 5:6 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Anh 5 4 11:3 12
2 Hy Lạp 5 4 9:4 12
3 Ireland 5 2 3:7 6
4 Phần Lan 5 0 2:11 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Áo 5 3 13:4 10
2 Na Uy 5 3 10:7 10
3 Slovenia 5 2 6:8 7
4 Kazakhstan 5 0 0:10 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Thổ N. K. 4 3 8:3 10
2 Wales 4 2 5:3 8
3 Iceland 4 1 7:9 4
4 Montenegro 4 0 1:6 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
  • Array Array
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Thụy Điển 4 3 11:3 10
2 Slovakia 4 3 8:3 10
3 Estonia 4 1 3:8 3
4 Azerbaijan 4 0 3:11 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Romania 4 4 11:2 12
2 Kosovo 4 3 9:4 9
3 Đảo Síp 5 2 3:11 6
4 Lithuania 5 0 4:10 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bắc Ireland 5 3 9:1 10
2 Bulgaria 5 2 2:5 8
3 Belarus 5 1 2:3 6
4 Luxembourg 5 0 1:5 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bắc Macedonia 5 4 9:1 13
2 Quần đảo Faroe 5 1 5:5 6
3 Armenia 5 1 6:8 4
4 Latvia 5 1 3:9 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Latvia 5 1 3:9 4
2 Luxembourg 5 0 1:5 2
3 Lithuania 5 0 4:10 0
4 Azerbaijan 4 0 3:11 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
  • Array Array
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Gibraltar 4 1 4:3 6
2 San Marino 3 1 2:2 4
3 Liechtenstein 3 0 2:3 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Moldova 3 2 4:1 6
2 Malta 3 2 2:2 6
3 Andorra 2 0 0:3 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Array Array