Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
23 | 12 | 32:18 | 42 |
2
|
23 | 12 | 38:29 | 40 |
3
|
23 | 9 | 29:17 | 39 |
4
|
23 | 10 | 36:25 | 39 |
5
|
23 | 6 | 27:28 | 29 |
6
|
23 | 5 | 19:22 | 24 |
7
|
23 | 6 | 21:32 | 24 |
8
|
23 | 5 | 20:34 | 23 |
9
|
23 | 3 | 25:29 | 22 |
10
|
23 | 4 | 20:33 | 20 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.