Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 19:3 | 34 |
2
|
14 | 7 | 20:10 | 28 |
3
|
14 | 7 | 17:9 | 27 |
4
|
14 | 6 | 23:14 | 26 |
5
|
14 | 5 | 18:16 | 21 |
6
|
14 | 4 | 12:10 | 18 |
7
|
14 | 4 | 9:20 | 16 |
8
|
14 | 0 | 6:42 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Etoile Sahel: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Esperance Tunis: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Club Africain: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Monastir: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Ben Guerdane: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CS Sfaxien: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Olympique Beja: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- US Tataouine: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 5 | 13:7 | 22 |
2
|
10 | 5 | 12:5 | 19 |
3
|
10 | 4 | 8:12 | 16 |
4
|
10 | 2 | 7:13 | 14 |
5
|
10 | 3 | 12:12 | 12 |
6
|
10 | 3 | 12:15 | 11 |
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Stade Tunisien: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CA Bizertin: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Soliman: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Metlaoui: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)