Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
30 | 22 | 87:29 | 72 |
2
![]() |
30 | 18 | 64:35 | 64 |
3
![]() |
30 | 15 | 58:42 | 52 |
4
![]() |
30 | 13 | 48:38 | 49 |
5
![]() |
30 | 14 | 43:47 | 48 |
6
![]() |
30 | 13 | 48:36 | 47 |
7
![]() |
30 | 13 | 57:47 | 45 |
8
![]() |
30 | 13 | 48:54 | 45 |
9
![]() |
30 | 13 | 48:46 | 44 |
10
![]() |
30 | 11 | 33:40 | 43 |
11
![]() |
30 | 11 | 56:50 | 41 |
12
![]() |
30 | 10 | 53:47 | 39 |
13
![]() |
30 | 9 | 30:44 | 35 |
14
![]() |
30 | 8 | 26:36 | 30 |
15
![]() |
30 | 7 | 38:55 | 30 |
16
![]() |
30 | 6 | 32:60 | 22 |
17
![]() |
30 | 5 | 29:62 | 20 |
18
![]() |
30 | 4 | 41:71 | 19 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.