Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
36 | 24 | 84:28 | 82 |
2
![]() |
36 | 26 | 69:33 | 80 |
3
![]() |
36 | 23 | 73:34 | 75 |
4
![]() |
36 | 13 | 49:49 | 50 |
5
![]() |
36 | 13 | 54:56 | 45 |
6
![]() |
36 | 13 | 39:50 | 45 |
7
![]() |
36 | 11 | 43:73 | 37 |
8
![]() |
36 | 8 | 28:46 | 33 |
9
![]() |
36 | 8 | 32:67 | 32 |
10
![]() |
36 | 7 | 32:67 | 27 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - First League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.