Cầu thủ
Nemanja Mihajlovic
tiền đạo (Zalgiris)
Tuổi: 28 (19.01.1996)

Sự nghiệp và danh hiệu Nemanja Mihajlovic

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
A Lyga
7
0
-
2
0
0
23/24
WWIN Liga BiH
7
0
-
2
0
0
22/23
Premijer liga BiH
14
0
-
3
2
0
21/22
Super Liga
18
0
-
-
0
0
20/21
6
0
6.6
0
0
0
20/21
1. Lig
15
1
6.6
0
0
0
19/20
Ekstraklasa
8
1
-
0
0
0
19/20
Reserve League
1
1
-
-
0
0
18/19
Reserve League
3
3
-
-
0
0
18/19
Eredivisie
15
1
6.8
4
2
0
17/18
Reserve League
1
1
-
-
0
0
17/18
Eredivisie
11
2
7.0
1
2
0
17/18
Super Liga
1
1
-
-
0
0
16/17
Super Liga
25
2
-
-
0
0
15/16
Super Liga
14
5
-
7
1
0
15/16
Super Liga
7
3
-
1
0
0
14/15
Super Liga
24
2
-
0
2
0
13/14
Super Liga
20
0
-
0
1
0