
-
Bad Kotzting
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Bad Kotzting 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
05.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2018 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.01.2018 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.07.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.07.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
06.05.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.01.2018 |
Cho mượn
|
![]() |
|
26.07.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.05.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2018 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.07.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |