-
CF Badalona
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Manresa
|
|
15.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Terrassa
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Pena Deportiva
|
|
23.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Cerdanyola
|
|
12.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Ebro
|
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Atl. Paso
|
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Langreo
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Sabadell
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
L Hospitalet
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Manresa
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Montijo
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Prat
|
|
01.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Manresa
|
|
15.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Terrassa
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Pena Deportiva
|
|
12.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Ebro
|
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Langreo
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
L Hospitalet
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Manresa
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Montijo
|
|
26.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Prat
|
|
23.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Cerdanyola
|
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Atl. Paso
|