
-
Nafpaktiakos
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Nafpaktiakos 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
10.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
21.08.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.10.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.08.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.08.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.08.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
10.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
25.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.10.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.08.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
21.08.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.08.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.08.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |