
-
PSA Elite
-
Khu vực:
Chuyển nhượng PSA Elite 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
04.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.07.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.01.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.05.2016 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2015 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2015 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2015 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2015 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.06.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.05.2015 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.05.2015 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.05.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.06.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.05.2015 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.05.2015 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.05.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.07.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.01.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.05.2016 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2015 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2015 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2015 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |