![Suez Cement](https://www.thethaophui.net/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Suez Cement
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Suez Cement 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.10.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
24.11.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.10.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
25.10.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.09.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.08.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.01.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
04.08.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
24.11.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
22.08.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.08.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.10.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.10.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
25.10.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.09.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.01.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |