Giải đấu
Main TR T H B HS Đ
1 Onsala 26 16 2 8 22 50
2 Frolunda 26 15 5 6 11 50
3 Astrio 26 15 4 7 16 49
4 Tord 26 13 3 10 10 42
5 Varbergs GIF 26 12 5 9 3 41
6 Husqvarna 26 11 6 9 14 39
7 Laholms 26 11 3 12 -3 36
8 Qviding 26 10 4 12 4 34
9 Lindome 26 10 3 13 -2 33
10 Landvetter 26 9 5 12 -12 32
11 Savedalen 26 9 4 13 -8 31
12 Hittarp 26 8 7 11 -16 31
13 Tolo 26 7 9 10 -6 30
14 Nassjo 26 3 6 17 -33 15
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
  • Division 2 - Västra Götaland (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.